door guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: door guard+ Noun
- người gác cổng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doorkeeper doorman hall porter porter gatekeeper ostiary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "door guard"
Lượt xem: 644